Chuyển đến nội dung
    • Candy@asiandragon.com.vn
    • +84382483768
  • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 中文 (中国) 中文 (中国)
ASIAN DRAGONASIAN DRAGON
  • Trang Chủ
  • Về chúng tôi
    • Về Chúng Tôi
    • Văn hoá doanh nghiệp
  • Dịch vụ
    • Vận tải Đường biển
    • Vận tải hàng không
    • Vận tải đường sắt
    • Vận tải đường bộ
    • Thủ tục hải quan
  • Trực tuyến
    • Yêu cầu báo giá
    • Đặt hàng
    • Theo dõi & Giao dịch
      • Theo dõi tàu biển
      • Theo dõi container
      • Theo dõi vận chuyển hàng không
    • Yêu cầu kiểm tra
      • Mẫu đơn đăng ký gửi đến nhà máy
      • Mẫu đơn đăng ký gửi đến khách hàng
  • Công cụ
    • Thông số kỹ thuật container
    • Thông số kỹ thuật máy bay
    • Thông số kỹ thuật ULD
    • Mã cảng biển quốc tế
    • Mã hãng hàng không
    • Mã sân bay
    • Mã cảng biển
    • Mã HS
      • Mã HS của Hoa Kỳ
      • Mã HS của Trung Quốc
    • Các Quy tắc Thương mại Quốc tế
    • Tải xuống tài liệu trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật máy bay

Trang chủ / Thông số kỹ thuật máy bay

B737-700

Tổng tải trọng hàng hóa: 11.422 lbs / 5.180 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 966 cu. ft. / 27,3 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm

Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B737-800

Tổng tải trọng hàng hóa: 18.540 lbs / 8.409 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 1.555 cu. ft. / 44 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm

Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 k

B737-900

Tổng tải trọng hàng hóa: 20.075 lbs / 9.103 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 1.826 cu. ft. / 51,7 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm

Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B737-MX9

Tổng tải trọng hàng hóa: 19.931 lbs / 9.037 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 1.786 cu. ft. / 50,5 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm

Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B757-200

Tổng tải trọng hàng hóa: 19.931 lbs / 9.037 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 1.786 cu. ft. / 50,5 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm

Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B757-300

Tổng tải trọng hàng hóa: 35.600 lbs / 16.147 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 2.370 cu. ft. / 67 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 55” x 42,5” / 140 cm x 108 cm

Sau: 55” x 44” / 140 cm x 112 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B767-300

Tổng tải trọng hàng hóa: 93.195 lbs / 42.270 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 5.200 cu. ft. / 147 m³

Vị trí (chuẩn LD2): 16 phía trước, 14 phía sau, tổng cộng 30

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 134” x 69” / 340 cm x 175 cm

Sau: 70” x 69” / 177 cm x 175 cm

Khoang hàng rời: 38” x 45” / 96 cm x 114 cm

Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-4**, LD-7, LD-8, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B767-400

Tổng tải trọng hàng hóa: 113.050 lbs / 25.762 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 6.296 cu. ft. / 178 m³

Vị trí (chuẩn LD2): 20 phía trước, 18 phía sau, tổng cộng 38

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 134” x 69” / 340 cm x 175 cm

Sau: 70” x 69” / 178 cm x 175 cm

Khoang hàng rời: 45” x 38” / 114 cm x 96 cm

Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-4**, LD-7, LD-8, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B777-200

Tổng tải trọng hàng hóa: 121.769 lbs / 55.233 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 19.200 cu. ft. / 538,4 m³

Vị trí (chuẩn LD3)*: 18 phía trước, 14 phía sau, tổng cộng 32

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 106” x 67” / 269 cm x 170 cm

Sau: 106” x 67” / 269 cm x 170 cm

Khoang hàng rời: 33,2” x 44” / 84 cm x 111 cm

Loại container chấp nhận: P9A, LD-8, LD-7, LD-4**, LD-3, LD-2, LD-11, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B777-300ER

Tổng tải trọng hàng hóa: 153.040 lbs / 69.416 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 9.356 cu. ft. / 265 m³

Vị trí (chuẩn LD3): 24 phía trước, 20 phía sau, tổng cộng 44

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 97” x 66” / 269 cm x 170 cm

Sau: 97” x 66” / 269 cm x 170 cm

Khoang hàng rời: 33,2” x 44” / 84 cm x 111 cm

Loại container chấp nhận: P9A, LD-8, LD-7, LD-4**, LD-3, LD-2, LD-11, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-800 Dreamliner

Tổng tải trọng hàng hóa: 104.460 lbs / 47.381 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 3.997 cu. ft. / 113 m³

Vị trí (chuẩn LD3): 16 phía trước, 12 phía sau, tổng cộng 28

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Khoang hàng rời: 40” x 45” / 102 cm x 114 cm

Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-900 Dreamliner

Tổng tải trọng hàng hóa: 133.150 lbs / 60.395 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 4.988 cu. ft. / 141 m³

Vị trí (chuẩn LD3): 20 phía trước, 16 phía sau, tổng cộng 36

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Khoang hàng rời: 40” x 45” / 104 cm x 114 cm

Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-10 Dreamliner

Tổng tải trọng hàng hóa: 155.030 lbs / 70.319 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 5.835 cu. ft. / 165 m³

Vị trí (chuẩn LD3): 22 phía trước, 18 phía sau, tổng cộng 40

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm

Khoang hàng rời: 40” x 45” / 104 cm x 114 cm

Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

A320 / A319

Tổng tải trọng hàng hóa: 13.960 lbs / 6.332 kg

Tổng dung tích hàng hóa*: 975 cu. ft. / 27 m³

Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):

Trước: 71” x 48” / 180 cm x 122 cm

Sau: 71” x 48” / 180 cm x 122 cm

Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

Sẵn sàng vận chuyển?

Tra cứu cước phí cho lô hàng mới và biểu giá nội địa ngay hôm nay!

TÌM GIÁ NGAY

Đặt ngay

Liên hệ với chúng tôi và bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo.

Đặt ngay

Yêu cầu báo giá

Liên hệ với chúng tôi và bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo.

Yêu cầu
Thông tin
Về chúng tôi
Văn hoá doanh nghiệp
Dịch vụ
Tin tức
Đặt ngay
Yêu cầu báo giá
Liên hệ
Dịch vụ
Vận tải đường biển
Vản tải hàng không
Vận tải đường sắt
Vận tải đường bộ
Thủ tục hải quan
Liên hệ với chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIAN DRAGON
0382483768
Candy@asiandragon.com.vn
Theo dõi chúng tôi
Liên hệ

Copyright 2025 © ASIAN DRAGON - Developer by Thế Giới Số

Copyright 2025 © CÔNG TY CỔ PHẦN ASIAN DRAGON
  • Trang Chủ
  • Về chúng tôi
    • Về Chúng Tôi
    • Văn hoá doanh nghiệp
  • Dịch vụ
    • Vận tải Đường biển
    • Vận tải hàng không
    • Vận tải đường sắt
    • Vận tải đường bộ
    • Thủ tục hải quan
  • Trực tuyến
    • Yêu cầu báo giá
    • Đặt hàng
    • Theo dõi & Giao dịch
      • Theo dõi tàu biển
      • Theo dõi container
      • Theo dõi vận chuyển hàng không
    • Yêu cầu kiểm tra
      • Mẫu đơn đăng ký gửi đến nhà máy
      • Mẫu đơn đăng ký gửi đến khách hàng
  • Công cụ
    • Thông số kỹ thuật container
    • Thông số kỹ thuật máy bay
    • Thông số kỹ thuật ULD
    • Mã cảng biển quốc tế
    • Mã hãng hàng không
    • Mã sân bay
    • Mã cảng biển
    • Mã HS
      • Mã HS của Hoa Kỳ
      • Mã HS của Trung Quốc
    • Các Quy tắc Thương mại Quốc tế
    • Tải xuống tài liệu trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ