
B737-700
Tổng tải trọng hàng hóa: 11.422 lbs / 5.180 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 966 cu. ft. / 27,3 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm
Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B737-800
Tổng tải trọng hàng hóa: 18.540 lbs / 8.409 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 1.555 cu. ft. / 44 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm
Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 k

B737-900
Tổng tải trọng hàng hóa: 20.075 lbs / 9.103 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 1.826 cu. ft. / 51,7 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm
Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B737-MX9
Tổng tải trọng hàng hóa: 19.931 lbs / 9.037 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 1.786 cu. ft. / 50,5 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm
Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B757-200
Tổng tải trọng hàng hóa: 19.931 lbs / 9.037 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 1.786 cu. ft. / 50,5 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 48” x 35” / 121 cm x 89 cm
Sau: 48” x 31” / 121 cm x 78 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B757-300
Tổng tải trọng hàng hóa: 35.600 lbs / 16.147 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 2.370 cu. ft. / 67 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 55” x 42,5” / 140 cm x 108 cm
Sau: 55” x 44” / 140 cm x 112 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B767-300
Tổng tải trọng hàng hóa: 93.195 lbs / 42.270 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 5.200 cu. ft. / 147 m³
Vị trí (chuẩn LD2): 16 phía trước, 14 phía sau, tổng cộng 30
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 134” x 69” / 340 cm x 175 cm
Sau: 70” x 69” / 177 cm x 175 cm
Khoang hàng rời: 38” x 45” / 96 cm x 114 cm
Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-4**, LD-7, LD-8, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B767-400
Tổng tải trọng hàng hóa: 113.050 lbs / 25.762 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 6.296 cu. ft. / 178 m³
Vị trí (chuẩn LD2): 20 phía trước, 18 phía sau, tổng cộng 38
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 134” x 69” / 340 cm x 175 cm
Sau: 70” x 69” / 178 cm x 175 cm
Khoang hàng rời: 45” x 38” / 114 cm x 96 cm
Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-4**, LD-7, LD-8, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B777-200
Tổng tải trọng hàng hóa: 121.769 lbs / 55.233 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 19.200 cu. ft. / 538,4 m³
Vị trí (chuẩn LD3)*: 18 phía trước, 14 phía sau, tổng cộng 32
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 106” x 67” / 269 cm x 170 cm
Sau: 106” x 67” / 269 cm x 170 cm
Khoang hàng rời: 33,2” x 44” / 84 cm x 111 cm
Loại container chấp nhận: P9A, LD-8, LD-7, LD-4**, LD-3, LD-2, LD-11, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B777-300ER
Tổng tải trọng hàng hóa: 153.040 lbs / 69.416 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 9.356 cu. ft. / 265 m³
Vị trí (chuẩn LD3): 24 phía trước, 20 phía sau, tổng cộng 44
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 97” x 66” / 269 cm x 170 cm
Sau: 97” x 66” / 269 cm x 170 cm
Khoang hàng rời: 33,2” x 44” / 84 cm x 111 cm
Loại container chấp nhận: P9A, LD-8, LD-7, LD-4**, LD-3, LD-2, LD-11, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-800 Dreamliner
Tổng tải trọng hàng hóa: 104.460 lbs / 47.381 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 3.997 cu. ft. / 113 m³
Vị trí (chuẩn LD3): 16 phía trước, 12 phía sau, tổng cộng 28
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Khoang hàng rời: 40” x 45” / 102 cm x 114 cm
Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-900 Dreamliner
Tổng tải trọng hàng hóa: 133.150 lbs / 60.395 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 4.988 cu. ft. / 141 m³
Vị trí (chuẩn LD3): 20 phía trước, 16 phía sau, tổng cộng 36
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Khoang hàng rời: 40” x 45” / 104 cm x 114 cm
Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

B787-10 Dreamliner
Tổng tải trọng hàng hóa: 155.030 lbs / 70.319 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 5.835 cu. ft. / 165 m³
Vị trí (chuẩn LD3): 22 phía trước, 18 phía sau, tổng cộng 40
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Sau: 106” x 66” / 269 cm x 170 cm
Khoang hàng rời: 40” x 45” / 104 cm x 114 cm
Loại container chấp nhận: LD-2, LD-3, LD-7, LD-8, LD-11, P6, RKN, RAP
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg

A320 / A319
Tổng tải trọng hàng hóa: 13.960 lbs / 6.332 kg
Tổng dung tích hàng hóa*: 975 cu. ft. / 27 m³
Kích thước cửa khoang hàng (rộng x cao):
Trước: 71” x 48” / 180 cm x 122 cm
Sau: 71” x 48” / 180 cm x 122 cm
Trọng lượng tối đa mỗi kiện hàng rời: 350 lbs / 159 kg